Characters remaining: 500/500
Translation

rạn nứt

Academic
Friendly

Từ "rạn nứt" trong tiếng Việt có nghĩa những vết nứt hoặc không còn nguyên vẹn, thể hiện sự phân chia hoặc sự không đồng nhất trong một mối quan hệ, vật thể hay tình trạng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Về nghĩa đen: "Rạn nứt" thường được dùng để chỉ những vết nứt, rạn trên bề mặt của một vật thể. dụ, khi một cái bát bị rơi, có thể bị "rạn nứt" không còn sử dụng được nữa.

    • dụ: "Cái bát rơi đã rạn nứt rồi." (Bát này không còn nguyên vẹn, vết nứt.)
  2. Về nghĩa bóng: "Rạn nứt" cũng được dùng để chỉ sự không còn đoàn kết, thống nhất trong các mối quan hệ như tình bạn, tình yêu hay mối quan hệ xã hội. Khi một tình bạn hay tình đoàn kết "rạn nứt", điều đó có nghĩa không còn bền chặt như trước có thể xảy ra mâu thuẫn hoặc hiểu lầm.

    • dụ: "Tình bạn giữa hai người đã rạn nứt những hiểu lầm không đáng ." (Mối quan hệ không còn tốt đẹp như trước.)
Các cách sử dụng khác:
  • Rạn nứt tình cảm: Chỉ sự xa cách trong tình yêu hoặc tình bạn.

    • dụ: "Sau nhiều năm, tình cảm của họ đã rạn nứt." (Tình yêu không còn như lúc ban đầu.)
  • Rạn nứt trong xã hội: Chỉ sự phân chia trong cộng đồng, xã hội.

    • dụ: "Sự khác biệt về quan điểm đã khiến xã hội rạn nứt." (Cộng đồng không còn thống nhất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nứt: Chỉ sự vỡ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.

    • dụ: "Cái tường đã nứt." (Tường vết vỡ.)
  • Phân chia: Mang nghĩa giống như "rạn nứt" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, ý thức hệ.

    • dụ: "Sự phân chia giữa các nhóm trong xã hội gia tăng."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "rạn nứt" trong ngữ cảnh tình cảm, nên chú ý đến cảm xúc cách diễn đạt để tránh gây tổn thương cho người khác.
  • "Rạn nứt" có thể dùng trong cả văn nói văn viết, nhưng trong văn viết, có thể cần phải diễn đạt một cách trang trọng hơn.
Tóm lại:

"Rạn nứt" từ chỉ về sự không còn nguyên vẹn, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật đến tình cảm xã hội.

  1. tt 1. những vết rạn khá lớn: Cái bát rơi đã rạn nứt rồi. 2. Không được nguyên vẹn; Không sự đoàn kết chặt chẽ: Tình đoàn kết rạn nứt; Tình bạn rạn nứt; Nguy cơ rạn nứt.

Comments and discussion on the word "rạn nứt"